Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
また逢う日まで またあうひまで
cho đến ngày gặp lại
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
出逢う であう
tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
でしょう でしょ
có lẽ.