Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
旅人算 たびびとさん
dạng bài toán dựa trên vận tốc, thời gian, khoảng cách giữa 2 đối tượng
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
旅芸人 たびげいにん
người biểu diễn lưu động
一人旅 ひとりたび いちにんたび
du lịch một mình
旅人木 りょじんぼく
traveller's tree (Ravenala madagascariensis), traveller's palm
アラブじん アラブ人
người Ả-rập