Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大内定綱
大綱 たいこう おおづな
những nguyên lý cơ bản; phác thảo; những đặc tính chung
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
内定 ないてい
Quyết định không chính thức
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê