Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大船 おおぶね おおふね たいせん
rộng lớn đi thuyền
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
遊山船 ゆさんぶね
thuyền dã ngoại
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á