Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大衆金融公庫
金融公庫 きんゆうこうこ
cơ quan tài chính
国民金融公庫 こくみんきんゆうこうこ
s (của) những người cấp vốn công ty
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
国民生活金融公庫 こくみんせーかつきんゆーこーこ
National Life Finance Corporation
公衆 こうしゅう
công chúng; dân chúng; cộng đồng
公庫 こうこ
cấp vốn công ty
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt