Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち明け話 うちあけばなし うちあけはなし
câu chuyện trải lòng, bộc bạch
打ち明ける うちあける
bật mí, hé lộ (bí mật), tâm sự, bày tỏ
打ち明かす うちあかす
mở lòng; thổ lộ; tâm sự
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち合わせ うちあわせ
cuộc họp; cuộc gặp gỡ