Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天来書院
来院 らいいん
vào bênh viện, đến bệnh viện
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
天来 てんらい
thiên đường; tiên đoán; do cảm hứng; thiên đàng được gửi
来書 らいしょ
thư đến
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
由来書 ゆらいしょ
tài liệu mô tả nguồn gốc của sự vật, tài liệu ghi chép lịch sử
書院造り しょいんづくり
phong cách kiến trúc nhà ở Shoin-zukuri
天然由来 てんねんゆらい
nguồn gốc tự nhiên