天気都合
てんきつごう「THIÊN KHÍ ĐÔ HỢP」
☆ Danh từ
Điều kiện thời tiết.

天気都合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天気都合
天気具合 てんきぐあい
điều kiện thời tiết
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都合 つごう
sự thuận tiện; sự thuận lợi
天気 てんき
thời tiết
不都合 ふつごう
không thích hợp; không thích nghi; không ổn thỏa
好都合 こうつごう
thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp
懐都合 ふところつごう
financial situation, financial standing