Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太田五葵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
酒田五法 さかたごほー
phương pháp phân tích thị trường sakata goho (từ thời edo)
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương