Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市ガス としガス
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
都市 とし
đô thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.