Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失明 しつめい
sự mất thị lực; bị mù
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
失明者 しつめいしゃ
làm mù người
失する しっする
mất; lỡ; quên; thất thoát; quá đáng
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
明を失う めいをうしなう
mất một có thị lực
喪失する そうしつ そうしつする
táng.
遺失する いしつする
bỏ mất