失脚
しっきゃく「THẤT CƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đổ vỡ; đổ vỡ
Sự thất bại.

Bảng chia động từ của 失脚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失脚する/しっきゃくする |
Quá khứ (た) | 失脚した |
Phủ định (未然) | 失脚しない |
Lịch sự (丁寧) | 失脚します |
te (て) | 失脚して |
Khả năng (可能) | 失脚できる |
Thụ động (受身) | 失脚される |
Sai khiến (使役) | 失脚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失脚すられる |
Điều kiện (条件) | 失脚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失脚しろ |
Ý chí (意向) | 失脚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失脚するな |
失脚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失脚
失脚する しっきゃく
ngã; rơi xuống; bị lật đổ.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
脚 きゃく あし
cái chân
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
脚伸縮脚立 あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)
脚細 あしぼそ アシボソ
Microstegium vimineum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
脚ブロック あしブロック
phong bế bó nhánh