腹話術師
ふくわじゅつし「PHÚC THOẠI THUẬT SƯ」
☆ Danh từ
Thuật nói tiếng bụng

腹話術師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹話術師
腹話術 ふくわじゅつ
thuật nói tiếng từ bụng
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
話術 わじゅつ
nghệ thuật nói chuyện.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
呪術師 じゅじゅつし
phù thủy
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
奇術師 きじゅつし
Nhà ảo thuật