Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥 おく
bên trong
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
並 なみ
bình thường; phổ thông
奥妙 おうみょう おくたえ
bí mật
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi