Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奥付 おくづけ
lời trong sách; nội dung trong sách
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
奥 おく
bên trong
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.