Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
向き向き むきむき
sự thích hợp
奥書き おくがき
sự thẩm tra, sự xác minh
奥行き おくゆき
chiều sâu
向き不向き むきふむき
phù hợp khác nhau
向き むき
chiều hướng; sự ngả theo hướng; đi theo chiều hướng