Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥山義章
奥義 おうぎ おくぎ
bí mật; bí ẩn; mục đích được che giấu
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
奥義書 おうぎしょ
cuốn bí quyết; sách bí truyền (của một môn nghệ thuật, võ nghệ, học thuật...); Áo nghĩa thư
奥義秘伝 おうぎひでん
bí mật; bí ẩn; công thức bí mật; bí truyền (của một nghệ thuật, võ thuật, v.v.)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
断章取義 だんしょうしゅぎ
đoạn trích