Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥村公延
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
奥 おく
bên trong
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
延延 えんえん
uốn khúc
奥妙 おうみょう おくたえ
bí mật
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi