Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
奥 おく
bên trong
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.