Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥田直也
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
奥 おく
bên trong
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong