Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
公生涯 こうしょうがい
nghề làm dâu trăm họ.
一生涯 いっしょうがい
cả cuộc đời; cả đời
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生涯教育 しょうがいきょういく
sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống.
生涯学習 しょうがいがくしゅう
sự nghiên cứu suốt đời
女の先生 おんなのせんせい
cô giáo.