Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
女学生 じょがくせい
nữ sinh.
女子学生 じょしがくせい
sinh viên nữ
学友 がくゆう
bạn bè; bạn cùng trường lớp
女友達 おんなともだち
bạn nữ, bạn gái chơi với nhau
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
女の先生 おんなのせんせい
cô giáo.