Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女自身 おんなじしん
herself
彼女自身 かのじょじしん
bản thân cô ấy
独身女性 どくしんじょせい
người phụ nữ độc thân
自身 じしん
bản thân
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
女性性 じょせいせい
tính nữ; nữ tính
自分自身 じぶんじしん
bản thân.
女性 じょせい にょしょう
gái