Các từ liên quan tới 女鳥羽 (松本市)
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
落羽松 らくうしょう
taxodium distichum (là một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
本切羽 ほんせっぱ
functioning cuff buttons on a jacket (i.e. those that can be buttoned and unbuttoned)
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc