Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妙定院
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
美妙 びみょう
thanh lịch; tuyệt đẹp