Các từ liên quan tới 妙蔵寺 (小牧市)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
貯蔵牧草 ちょぞーぼくそー
cỏ ủ tươi (để nuôi súc vật trong mùa đông)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
牧 まき
đồng cỏ