Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫と妻 おっととつま
phu phụ.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
罰 ばち ばつ
sự phạt; sự trừng phạt
罰金をとる ばっきんをとる
phạt tiền.
妻 つま さい
vợ
妻をめとる つまをめとる
cưới vợ.
人妻と寝る ひとづまとねる ひとずまとねる
ngủ với vợ người khác.
罰一 ばついち バツいち バツイチ
Ly Hôn