Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 婦人補導院
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
補導 ほどう
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
御婦人 ごふじん
Kính ngữ chỉ phụ nữ
婦人靴 ふじんぐつ
giày nữ
婦人服 ふじんふく
quần áo phụ nữ.