Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嫁姑・陣取り合戦
嫁姑 よめしゅうとめ
con dâu và mẹ chồng(mối quan hệ xung đột)
陣取り じんとり
trò chơi (của) trẻ con trong mục tiêu nào chiếm giữ (kẻ) khác có về(ở) nhà cơ sở
嫁取り よめとり
sự cưới vợ, sự đón dâu, sự chào đón cô dâu; lễ đón dâu, đám rước dâu
戦陣 せんじん
chiến trận, chiến trường; binh pháp, chiến pháp
取材陣 しゅざいじん
quân đoàn báo chí, nhóm phóng viên
陣取る じんどる
cho cắm trại, cắm trại
掘り合う 掘り合う
khắc vào
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.