Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小丘 しょうきゅう
đồi nhỏ
子宮 しきゅう
bào
軸索小丘 じくさくしょうきゅう
sợi trục (thần kinh) đồi nhỏ
小高い丘 こだかいおか
ngọn đồi nhỏ
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮癌 しきゅうがん
bệnh ung thư tử cung
子宮口 しきゅうこう
os uteri, cervical os, orifice of the uterus
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung