Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 存思
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
思う存分 おもうぞんぶん
hết sức; thả phanh; hết mình; trọn vẹn; xả láng; như mưa như gió (khóc)
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
賦存 ふそん
sự tồn tại, hiện diện
溶存 ようぞん
Sự hòa tan, sự tan ra
厳存 げんそん
Sự tồn tại thực.
存廃 ぞんぱい そんぱい
Việc giữ lại hay bỏ đi