存立
そんりつ「TỒN LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tồn tại; sự tồn tại

Bảng chia động từ của 存立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 存立する/そんりつする |
Quá khứ (た) | 存立した |
Phủ định (未然) | 存立しない |
Lịch sự (丁寧) | 存立します |
te (て) | 存立して |
Khả năng (可能) | 存立できる |
Thụ động (受身) | 存立される |
Sai khiến (使役) | 存立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 存立すられる |
Điều kiện (条件) | 存立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 存立しろ |
Ý chí (意向) | 存立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 存立するな |
存立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 存立
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
独立自存 どくりつじそん
independence and self-reliance
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
賦存 ふそん
sự tồn tại, hiện diện