Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学園都市の一覧
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
都市工学 としこうがく
ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
都市経済学 としけいざいがく
môn kinh tế đô thị