Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学士助手
助手 じょしゅ すけて
người hỗ trợ; người trợ giúp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
学士 がくし
cử nhân; người có bằng cấp
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
手助け てだすけ
sự giúp đỡ
助手席 じょしゅせき
ghế bên cạnh ghế của người cầm lái (trên xe ô tô)
助け手 たすけて たすけしゅ
người giúp đỡ