Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学士(教養)
教養学部 きょうようがくぶ
trường cao đẳng (của) sự giáo dục chung
教養 きょうよう
sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng
栄養士 えいようし
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
学士 がくし
cử nhân; người có bằng cấp
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
無教養 むきょうよう
đểu giả.
教養部 きょうようぶ
bộ môn xã hội nhân văn