学科
がっか「HỌC KHOA」
☆ Danh từ
Chương trình giảng dạy; môn học
物理
は
非常
に
複雑
な
学科
だ
Vật lý là môn học khó
学科長
Trưởng khoa
学科
を
新設
する
Hình thành môn học mới
Giáo khoa.

Từ đồng nghĩa của 学科
noun
学科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学科
工学科 こうがくか
khoa kỹ thuật
英語学科 えいごがっか
khoa tiếng Anh
ドイツ語学科 ドイツごがっか
khoa ngôn ngữ Đức
学科試験 がっかしけん
những kỳ thi trong những đề tài hàn lâm
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.