Kết quả tra cứu 学科
Các từ liên quan tới 学科
学科
がっか
「HỌC KHOA」
☆ Danh từ
◆ Chương trình giảng dạy; môn học
物理
は
非常
に
複雑
な
学科
だ
Vật lý là môn học khó
学科長
Trưởng khoa
学科
を
新設
する
Hình thành môn học mới
◆ Giáo khoa.

Đăng nhập để xem giải thích