Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 孫漱
盥漱 かんそう
rửa tay và súc miệng
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.
孫 まご
cháu
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
口を漱ぐ くちをすすぐ
súc miệng.
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
枕流漱石 ちんりゅうそうせき
sore loser stubbornly refusing to admit being wrong and adhering to the far-fetched argument