守株
しゅしゅ「THỦ CHU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thiếu sáng kiến; sự ngu ngốc

Bảng chia động từ của 守株
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 守株する/しゅしゅする |
Quá khứ (た) | 守株した |
Phủ định (未然) | 守株しない |
Lịch sự (丁寧) | 守株します |
te (て) | 守株して |
Khả năng (可能) | 守株できる |
Thụ động (受身) | 守株される |
Sai khiến (使役) | 守株させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 守株すられる |
Điều kiện (条件) | 守株すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 守株しろ |
Ý chí (意向) | 守株しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 守株するな |
守株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 守株
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株屋 かぶや
người mua bán cổ phần chứng khoán
空株 からかぶ くうかぶ
cổ phần khống