空株
からかぶ くうかぶ「KHÔNG CHU」
☆ Danh từ
Cổ phần khống

空株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空株
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
米株 べいかぶ
cổ phiếu Mỹ