Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安定・成長協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
安定成長協定 あんてーせーちょーきょーてー
hiệp ước ổn định và tăng trưởng
安定成長 あんていせいちょう
tăng trưởng ổn định
長期協定 ちょうききょうてい
hiệp định dài hạn.
成文協定 せいぶんきょうてい
hiệp định thành văn