Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安定液 あんていえき
dung dịch ổn định
安定期 あんていき
thời kì ổn định
双安定 そうあんてい
ổn định kép