Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安政五カ国条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
安保条約 あんぽじょうやく
hiệp ước an toàn (esp. chúng ta - hiệp ước an toàn nhật bản)
カ国 かこく
cách đếm số nước
国際条約 こくさいじょうやく
điều ước quốc tế.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
多国間条約 たこくかんじょうやく
điều ước nhiều bên.