Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠足 えんそく
chuyến tham quan; dã ngoại
安政 あんせい
thời Ansei (27/11/1854-18/3/1860)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
政情不安 せいじょうふあん
sự bất ổn chính trị