Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
之 これ
Đây; này.
安心立命 あんしんりつめい あんじんりゅうめい あんじんりゅうみょう あんじんりつめい
An cư lập nghiệp
心安立て こころやすだて
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực