Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定勝寺
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
判定勝ち はんていがち
chiến thắng một quyết định
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
優勝決定戦 ゆうしょうけっていせん
việc quyết định phù hợp (trong một sự cạnh tranh cho một cúp (dây móc))
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
寺 てら じ
chùa
写真判定決勝 しゃしんはんていけっしょう
(thể thao) sự quyết định thắng cuộc bằng hình chụp