定宿
じょうやど「ĐỊNH TÚC」
☆ Danh từ
Một có bình thường cho ở trọ hoặc khách sạn

定宿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定宿
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ