Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定年退食
定年退職 ていねんたいしょく
sự thôi việc (bắt buộc) (e.g. trên (về) việc đạt đến tuổi (của) 60)
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
定年 ていねん
tuổi về hưu
定年退職通知書 ていねんたいしょくつうちしょ
notification for compulsory retirement
定食 ていしょく
bữa ăn đặc biệt; suất ăn
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.