Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定期昇給制度
定期昇給 ていきしょうきゅう
sự tăng lương theo định kỳ
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
昇給 しょうきゅう
sự tăng lương.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
給与制度 きゅうよせいど
chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công
定昇 ていしょう
sự tăng lương định kỳ
定年制度 ていねんせいど
chế độ tuổi về hưu
上昇期 じょうしょうき
upturn, increment phase, rise period