Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定期考査
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
定期検査 ていきけんさ
khảo sát định kì
考査 こうさ
giám khảo
査定 さてい
Đưa ra quyết định sau khi điều tra số tiền, cấp bậc, đạt / không đạt
定期 ていき
định kỳ
考査する こうさする
khảo.
中間考査 ちゅうかんこうさ
thi giữa kì