Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定期観光バス
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan
定期バス ていきバス
xe bus định kì
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
非同期バス ひどうきバス
buýt không đồng bộ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.